Characters remaining: 500/500
Translation

tô vẽ

Academic
Friendly

"Tô vẽ" một cụm từ trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một điều đó trở nên đẹp đẽ hơn hoặc phong phú hơn, thường bằng cách thêm vào những chi tiết, màu sắc hoặc câu chuyện. Cụm từ này có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Sử dụng đơn giản:

    • "Trong lớp học mỹ thuật, chúng tôi được hướng dẫn cách tô vẽ bức tranh phong cảnh."
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Trong buổi họp, ấy đã tô vẽ lại thành tích của mình để gây ấn tượng với sếp, khiến mọi người cảm thấy nghi ngờ về tính chân thực của ."
Biến thể từ liên quan:
  • : hành động dùng màu sắc để làm nổi bật một điều đó.
  • Vẽ: hành động tạo ra hình ảnh bằng bút hoặc cọ.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Bịa đặt: Có nghĩa tương tự với "tô vẽ" khi nói về việc thêm thắt chi tiết không thật vào một câu chuyện.

    • dụ: " ấy bịa đặt quá nhiều về cuộc sống của mình để gây sự chú ý."
  • Thêm thắt: Cũng có nghĩathêm vào những chi tiết, nhưng không nhất thiết phải màu sắc hay hình ảnh.

    • dụ: "Anh ta thêm thắt nhiều chi tiết vào câu chuyện để làm hấp dẫn hơn."
Lưu ý:

Khi sử dụng "tô vẽ", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Nếu nói về một tác phẩm nghệ thuật, "tô vẽ" có thể mang ý nghĩa tích cực, nhưng nếu nói về một câu chuyện hay sự thật, có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự không chân thực hoặc sự phóng đại.

  1. Bịa đặt thêm chi tiết cho một câu chuyện.

Similar Spellings

Words Containing "tô vẽ"

Comments and discussion on the word "tô vẽ"